Bài này hướng dẫn anh em kỹ thuật trong việc quy đổi và lựa chọn kích thước đường ống, cách quy đổi và lựa chọn các đơn vị đo chất lỏng phục vụ việc lựa chọn máy bơm công nghiệp, lựa chọn áp suất máy bơm, lựa chọn kích thường đường ống hút xả, đặc biệt áp dụng hiệu quả trong ngành xử lý nước, xử lý nước thải, xử lý chất lỏng, lò hơi,..Việc quy đổi chính xác các chỉ số cũng giúp việc lựa chọn phụ kiện cho các thiết bị công nghiệp đặc biệt là máy bơm trở nên dễ dàng, hạn chế sai sót không đáng có.
📌 Ví dụ: DN50 tương ứng 2 inch và có đường kính ngoài phi Ø60.3 mm.
DN (mm) |
Inch |
Phi (Ø) mm |
Đường kính trong (mm)* |
Ghi chú |
DN6 |
1/8" |
10.3 |
~7 |
Ống nhỏ, khí nén, nước làm mát |
DN8 |
1/4" |
13.7 |
~10 |
|
DN10 |
3/8" |
17.1 |
~13 |
|
DN15 |
1/2" |
21.3 |
~16 |
Dùng nhiều cho nước, khí |
DN20 |
3/4" |
26.7 |
~21 |
|
DN25 |
1" |
33.4 |
~27 |
Rất phổ biến trong công nghiệp |
DN32 |
1 1/4" |
42.2 |
~35 |
|
DN40 |
1 1/2" |
48.3 |
~40 |
|
DN50 |
2" |
60.3 |
~52 |
|
DN65 |
2 1/2" |
76.1 |
~65 |
|
DN80 |
3" |
88.9 |
~77 |
|
DN100 |
4" |
114.3 |
~100 |
Ống lớn, nhà máy, PCCC |
🔎 Lưu ý: Đường kính trong (ID) phụ thuộc vào độ dày thành ống theo tiêu chuẩn SCH (Schedule), nên chỉ mang tính tham khảo.
Cùng một DN nhưng phi ngoài có thể khác nhau nếu khác vật liệu hoặc tiêu chuẩn (ống thép vs. nhựa).
Áp suất là lực tác động lên một đơn vị diện tích.
Công thức cơ bản: P = F / S
Trong đó:
Lưu ý: Trong công nghiệp, đơn vị bar và psi thường được dùng cho đồng hồ đo áp suất, trong khi Pa phổ biến trong tiêu chuẩn kỹ thuật quốc tế.
Đơn vị |
Ký hiệu |
Quy đổi sang Pascal (Pa) |
Ghi chú sử dụng |
Pascal |
Pa |
1 Pa = 1 N/m² |
Đơn vị chuẩn quốc tế (SI) |
bar |
bar |
1 bar = 100,000 Pa |
Dùng trong kỹ thuật, khí nén, thủy lực |
kilogram/cm² |
kg/cm² |
≈ 98,066.5 Pa |
Rất phổ biến tại VN, châu Á |
psi |
psi |
1 psi ≈ 6,894.76 Pa |
Phổ biến tại Mỹ, dùng cho lốp xe |
atm (atmosphere) |
atm |
1 atm = 101,325 Pa |
Dùng trong hóa học, vật lý |
mmHg |
mmHg |
1 mmHg ≈ 133.322 Pa |
Dùng trong y tế, phòng thí nghiệm |
MPa |
MPa |
1 MPa = 1,000,000 Pa |
Dùng cho hệ thống áp suất cao |
Áp suất được đo bằng nhiều đơn vị khác nhau, nhưng phổ biến nhất gồm: Pa (Pascal), Bar, Psi, atm và mmHg. Dưới đây là bảng quy đổi nhanh:
Đơn vị |
Tương đương với |
1 bar |
= 100,000 Pa = 1.0197 kg/cm² = 14.5 psi |
1 psi |
≈ 6,894.76 Pa = 0.0689 bar = 0.0703 kg/cm² |
1 kg/cm² |
≈ 98,066.5 Pa = 0.9807 bar = 14.22 psi |
1 atm |
≈ 1.01325 bar = 101,325 Pa = 760 mmHg |
1 MPa |
= 10 bar = 145 psi = 1,000,000 Pa |
P = ρ × g × h
Trong đó:
📍 Ví dụ thực tế:
Áp suất tại đáy bồn chứa nước cao 4m:
P = 1000 × 9.81 × 4 = 39,240 Pa ≈ 0.39 bar
Công suất là đại lượng đo năng lượng tiêu thụ hoặc sinh ra trong một đơn vị thời gian, thường dùng trong điện, cơ khí, nhiệt lạnh…
Đơn vị chuẩn quốc tế: Watt (W)
1 Watt = 1 Joule/giây
Đơn vị |
Ký hiệu |
Tương đương |
Ghi chú ứng dụng |
Watt |
W |
1 W |
Đơn vị chuẩn SI |
Kilowatt |
kW |
1 kW = 1,000 W |
Dùng cho thiết bị điện |
Megawatt |
MW |
1 MW = 1,000,000 W |
Nhà máy, công nghiệp lớn |
Mã lực (Horsepower) |
HP |
1 HP ≈ 745.7 W |
Động cơ ô tô, máy công nghiệp |
Ngựa Pháp (Cheval Vapeur) |
CV |
1 CV ≈ 735.5 W |
Thường thấy trong xe máy, máy móc Pháp |
Tấn lạnh (Refrigeration Ton) |
RT |
1 RT ≈ 3.516 kW |
Dùng trong công suất điều hòa |
BTU/h |
BTU/h |
1 BTU/h ≈ 0.293 W |
Hệ đơn vị Mỹ – máy lạnh, lò sưởi |
Trên đây là công thức quy đổi các đơn vị đo trong công nghiệp mà đội ngũ kỹ thuật Vimex tổng hợp và thông tin đến quý khách hàng hi vọng sẽ có ích cho khách hàng trong công việc và đời sống.
Công ty TNHH Vimex là nhà cung cấp máy bơm và thiết bị công nghiệp uy tín trên thị trường với nhiều năm kinh nghiệm. Chúng tôi chuyên cung cấp các dòng máy bơm màng, bơm hóa chất, bơm định lượng, bơm bánh răng, bơm nước thải, bơm trục vít, bơm thực phẩm….Khách hàng cần tư vấn hệ thống bơm và xử lý chất lỏng, hệ thống máy khuấy bồn khuấy, hệ thống khí nén…vui lòng liên hệ ngay chúng tôi để được hỗ trợ miễn phí nhé. Xin cảm ơn!